• Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Hạt nhựa
      • Hạt nhựa ABS
      • Hạt nhựa POM
      • Hạt nhựa TPE
      • Hạt nhựa PA6
      • Hạt nhựa PC
      • Hạt nhựa PA66
      • Hạt nhựa HIPS
      • Hạt nhựa PBT cho gia dụng
      • Hạt nhựa PBT dành cho ứng dụng khác
      • Hạt nhựa PPSU/PSU/PESU
    • Hạt nhựa tái sinh PCR
      • Hạt nhựa tái sinh PCR ABS
      • Hạt nhựa tái sinh PCR PBT
      • Hạt nhựa tái sinh PCR PC
    • Hạt nhựa phân huỷ sinh học
      • Hạt nhựa compound PLA/ PBAT
      • Hạt nhựa PBAT
  • Tin tức
    • Tin Tức
    • Video
    • Tin chuyên ngành
    • Tin công ty
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • Tiếng việt
    • Tiếng việt
    • English
  • Tiếng việt
  • English
Danh mục
  • Hạt nhựa 35
    • Hạt nhựa ABS 9
    • Hạt nhựa POM 5
    • Hạt nhựa TPE 7
    • Hạt nhựa PA6 3
    • Hạt nhựa PC 1
    • Hạt nhựa PA66 2
    • Hạt nhựa HIPS 1
    • Hạt nhựa PBT cho gia dụng 1
    • Hạt nhựa PBT dành cho ứng dụng khác 6
    • Hạt nhựa PPSU/PSU/PESU 0
  • Hạt nhựa tái sinh PCR 20
    • Hạt nhựa tái sinh PCR ABS 9
    • Hạt nhựa tái sinh PCR PBT 10
    • Hạt nhựa tái sinh PCR PC 1
  • Hạt nhựa phân huỷ sinh học 2
    • Hạt nhựa compound PLA/ PBAT 1
    • Hạt nhựa PBAT 1
Thương hiệu
  • Chimei /Taiwan
  • Mitsubishi/ Thailand
  • Dawn/ China
  • Envalior (DSM)/ China, India
  • Kingfa/ China
  • BASF/ Germany
  • Envalior (Lanxess)/ China, India
  • Kolon/ Korea
  • LG/Korea
  • Kumho/Korea
  • Ineos/Korea
  • Polyplastics/Malaysia
  • Formosa/Taiwan
  • Nantong Zhonglan (Bluestar)/ China
  • Total Corbion Pla /Thailan
  • Tunhe / China
  • Adeka / Japan
  • DKS/ Japan
  • NEW JAPAN CHEMICAL/ Japan
  • TAKEMOTO OIL & FAT/ Japan
  • FUJI SYLYSIA/ Japan
  • FUJI CHEMICAL INDUSTRIES/ Japan
  • TOAGOSEI/ Japan
  • INTER-CHINA CHEMICALS/ China
  • DONGRAY/ Thailand
  • GREEN WHALE/ Vietnam
  • Biotec/US
  • Xiamen Keyuan Plastic/ China
  • Sabic/ Saudi Arabia
  • BASF/ Korea
  • Toray/ Malaysia
  • BASF/ China
Hạt nhựa
Hiển thị 1 - 30 của 35
PA6 Durethan B30S
Starester® 110-G30 NA/ BK
PBT GF30%, màu tự nhiên/ màu đen, UL94-HB
Starester® 201-G30 202
PBT GF30%, Màu tự nhiên, UL94-V0
MABS 920 555 U
MFR: 21g/10min, trong suốt, độ cứng cao
MABS PA-758
MFR: 3g/10min, ép phun, trong suốt, khả năng chảy cao
POM N2320
MFR: 9g/10min, Màu tự nhiên, UL94-HB
ABS PA-709
MFR: 6g/10min, ép phun, chịu va đập cực tốt
ABS AG15A1-H
MFR: 22g/10min, ép phun, độ bóng cao, chịu va đập trung bình
ABS MG47F
MFR: 18g/10min, ép phun đa ứng dụng, đạt chứng nhận FDA
POM M90-44
MFR: 9g/10min, màu tự nhiên, UL94-HB
Starester® 201-G15 202
PBT GF15%, Màu tự nhiên, UL94-V0
HIPS 476L
MVR: 5.5 cm³/10min High Impact Resistant.
POM FM090
MFR: 9g/10min, màu tự nhiên, UL94-HB
ABS GP22
MFR: 19 cm³/10min, Ép phun, dễ chảy, chịu va đập tốt
ABS 750SW
MFR: 38g/10min, ép phun, độ trắng cao, dễ chảy, khả năng chịu va đập trung bình
ABS HI 121H
MFR: 22g/10min, ép phun, chịu va đập tốt
PBT-GF30 BLACK
PBT GF30%, màu đen
PBT Ultradur B 4300 G6
30% Glass fiber.
PA6 Durethan BKV30
30% Glass fiber.
PA66 KOPA KN3311
Unreinforced; Flame Rating: UL94 - V2.
PA66 Durethan A30S
Unreinforced; Flame Rating: UL94 - V2.
HGRPBT-215UV
PBT GF15%, màu tự nhiên, UL94-V0, kháng UV
PC Wonderlite PC-110
MFR:g/10min; Flame rating: UL94 - V2.
PA6 Akulon F-X9190
Flame rating: UL94 - V2; Natural color.
ABS PA 757
MFR: 19g/10min, ép phun, độ bóng cao, chịu va đập trung bình
TPE 5002-PE
Hardness: 50 Shore A; Natural color.
TPE 5004-PB
Hardness: 50 Shore A; Translucent color
TPE 5505-PB
Hardness: 45 Shore A; Translucence color.
TPE SH-70A
Hardness: 70 Shore A; Natural color.
TPE 6004-PA
Hardness : 60 Shore A; Translucence color.
  • 1
  • 2
CÔNG TY TNHH TCHEM VIỆT NAM
Trụ sở ĐKKD
48/1A Quang Trung, P10, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
Văn phòng giao dịch
SAV4-03.43, tòa nhà The Sun Avenue tầng 3, tháp S4, số 28 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP.HCM.
Kho hàng
Miền Nam: Hồ Chí Minh, Bình Dương. Miền Bắc: Hải Dương
02862580586
0902990566
Info01.plastics@tchem.com.vn
Giới thiệu
Sản phẩm
Tin tức
Tuyển dụng
© Designed & Developed by TEDFAST